Tuy nhiên, bộ nhớ dạng flash NAND không có đường dẫn trực tiếp cho phép truy cập ngẫu nhiên mà phải truy cập theo trang và xóa/ghi theo block (tương tự như sector của HDD). Về mặt kỹ thuật, ổ HDD thường bắt đầu phân vùng đầu tiên sau 63 khối rỗng, trong khi ổ SSD bắt đầu sau 64 khối trống rỗng.
Thông thường, quá trình cài đặt mới Windows sẽ biết cách để xử lý điều này và tự động làm tất cả mọi thứ. Vì vậy nếu bạn vừa nâng cấp máy tính lên ổ SSD và cài đặt mới Windows thì không có vấn đề gì. Tuy nhiên, nếu bạn di chuyển một bản cài đặt Windows hiện có từ ổ cứng HDD sang ổ SSD thì hệ thống có thể không xử lý được vấn đề về định vị phân vùng như đã đề cập. Nếu các phân vùng không được đặt đúng vị trí (có nghĩa là chúng không được liên kết đúng cách), hệ thống có thể bị giảm hiệu suất đáng kể.
Để kiểm tra các phân vùng trong máy tính hiện được đặt đúng hay chưa, bạn có thể sử dụng công cụ System Information tích hợp sẵn trong hệ điều hành Windows. Để mở nó, hãy vào trình đơn Start Menu, gõ vào cụm từ “msinfo32” để tìm kiếm rồi chọn ứng dụng System Information ở đầu danh sách kết quả.
Kiểm tra vị trí bắt đầu của các phân vùng trong ổ SSD. |
Chẳng hạn, ổ SSD Apacer AS710 trong thử nghiệm của Test Lab có thông số vị trí bắt đầu của phân vùng “Partitions Starting Offset” là 1.048.576 bytes, chia cho 4.096 được kết quả 256 là một con số chẵn. Điều đó cho thấy các khối trong ổ SSD này đã được sắp xếp đúng vị trí.
Công cụ MiniTool Partition Wizard giúp sắp xếp lại các phân vùng ổ SSD. |
Sau khi tải và cài đặt, bạn chỉ cần nhấn chuột phải vào ổ SSD trong máy tính của mình rồi chọn “Align All Partitions” và công cụ này sẽ hoàn thành tất cả những việc còn lại. Khi quá trình sắp xếp thực hiện xong, hy vọng rằng bạn sẽ thấy tốc độ hệ thống được cải thiện đáng kể.
Nguồn: PC World VN