Ngay khi Pokémon Go chào làng game trên toàn thế giới, cộng đồng mạng tạo thành cơn bão bắt Pokémon và lan tỏa với tốc độ chóng mặt. Các game thủ đua nhau tải game về smartphone và nhanh chóng gia nhập dòng người tham gia bắt Pokémon. Và ai cũng muốn nuôi nhốt cho mình thật nhiều chiến binh Pokémon, để tham gia cuộc chiến cân tài cân sức với những đối thủ khác. Vì thế, những thuật ngữ quan trọng trong game là điều mà bạn cần chú ý. Nắm bắt rõ các thuật ngữ sẽ giúp bạn có thể trở thành tay bắt thú Pokémon cừ khôi.
Battle: Tại phòng Gym của đối thủ, bạn có thể chiến đấu với đội Pokemon của đối thủ để chiếm lấy phòng Gym đó. Mỗi khi tiêu diệt được 1 Pokemon trong đội của đối thủ sẽ làm giảm uy tín cũng như lvl của phòng Gym. Uy tín về 0 bạn sẽ chiếm được phòng Gym đó.
Combat Power (CP): Sức mạnh của mỗi Pokemon, Pokemon nào có CP càng cao thì khả năng chiến đấu của nó càng lớn.
Defender Bonus: là phần thưởng nhận được hàng ngày khi bạn đang bảo vệ 1 khu vực Gym. Nhận ở Shop. Phần thưởng bao gồm: Poke Coin và Stardust.
Eggs: Trứng Pokemon có thể tìm thấy ở PokeStops, khi đặt trứng vào lồng ấp và đi đến khu vực chỉ định, trứng sẽ nở thành Pokemon.
Evolution: Tiến hóa là quá trình sử dụng kẹo để thay đổi 1 pokemon trở thành dạng tiếp theo trong loài Pokemon đó.
Candy: Kẹo. Có thể nhận được kẹo bằng cách bắt Pokemon, nở trứng và chuyển giao Pokemon cho giáo sư.
Experience Points (XP): Điểm kinh nghiệm đo sự tiến bộ của mỗi huấn luyện viên. Tăng đủ XP sẽ đạt được cấp độ cao hơn.
Fainted Pokemon: Một Pokemon ngất đi khi chỉ số máu (HP) của nó tụt xuống 0. Pokemon có HP bằng 0 phải được hồi sinh bằng các item như: Rivive hoặc Max Rivive.
Gyms: là khu vực bạn có thể chiến đấu với các đội đối thủ hoặc huấn luyện Pokemon của mình. Nếu bạn chiếm được 1 phòng Gym, đó là phòng Gym thân thiện, nếu không, đó là phòng Gym đối thủ. Các phòng Gym chưa thuộc sở hữu của ai được gọi là Phòng Gym mở.
Hit Points (HP): Sức khỏe của 1 Pokemon được xác định bằng chỉ số HP. Khi chỉ số HP = 0. Pokemon sẽ bị ngất.
Incense: "Thả thính" để thu hút các Pokemon hoang dã gần vị trí của bạn.
Incubator: Máy ấp trứng, dùng để ấp trứng Pokemon.
Lure Module: Sử dụng để thu hút các Pokemon về một PokeStops trong 1 khoảng thời gian nhất định.
Lucky Egg: Trứng may mắn, nhận được gấp đôi lượng XP trong thời gian nhất định.
Medals: Phần thưởng mỗi khi bạn hoàn thành một thành tựu của game.
Pokeballs: Vật dụng để thu phục các Pokemon hoang dã trong tự nhiên. Great Balls, Ultra Balls và Master Balls là các cấp độ cao hơn, tăng khả năng bắt Pokemon.
PokeCoins: Đơn vị tiền tệ trong thế giới Pokemon, có thể dùng để đổi các vật phẩm trong Shop.
Pokedex: Bách khoa toàn thư về các loại Pokemon.
PokeStops: khu vực bạn có thể nhận được các vật phẩm hỗ trợ. Pokestops thường ở những khu vực như quảng trường, những khu vực có kiến trúc đặc biệt... Khi đến đủ gần PokeStops, trên màn hình sẽ hiện ra biểu tượng màu xanh hình vuông và bạn có thể bắt đầu nhận các vật phẩm.
Potion: có rất nhiều loại Potion. Sử dụng chúng để khôi phục HP cho Pokemon.
Power Up: Sử dụng Candy và Stardust, huấn luyện viên có thể gia tăng sức mạnh của Pokemon (HP và CP).
Prestige: là điểm uy tín của 1 phòng Gym. Có được bằng cách cho Pokemon tập tại phòng Gym. Tăng điểm Prestige để lên cấp độ Gyms.
Razz Berry: Sử dụng để cho Pokemon hoang dã ăn trong lúc bắt chúng, khiến cho việc bắt trở nên dễ dàng hơn.
Stardust: Có được qua việc bắt Pokemon, Ấp trứng hoặc kiếm điểm Defender Bonus. Dùng để Power up Pokemon.
Training: Ở các phòng Gym thân thiện, huấn luyện viên có thể huấn luyện Pokemon bằng cách cho thi đấu với Pokemon của các HLV khác. Giúp tăng XP và Prestige của Phòng Gym.
Trainer: Chúng ta, tất cả những người chơi Pokemon Go.
Wild Pokemon: Pokemon hoang dã, chưa được thuần phục.
Chúc các bạn chơi game vui vẻ!
Nguồn: Quan Tri Mang