lỗi
  • JUser: :_load: Không thể nạp user với ID: 50
  • JUser: :_load: Không thể nạp user với ID: 49
  • JUser: :_load: Không thể nạp user với ID: 46
  • JUser: :_load: Không thể nạp user với ID: 48
  • JUser: :_load: Không thể nạp user với ID: 47

Danh sách phím tắt thông dụng cho Google Sheets trên Mac (Phần 2)

1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Rating 0.00 (0 Votes)

Google Sheets là chương trình bảng tính miễn phí của Google. Việc sử dụng phím tắt để nhập dữ liệu vào bảng giúp bạn dễ dàng hiểu được cách sử dụng của Google Sheets đống thời giúp bạn làm việc nhanh chóng và hiệu quả hơn. Trong phần 1 Quản trị mạng đã giới thiệu cho bạn danh sách phím tắt thông dụng cho Google Sheets trên máy tính, trong phần tiếp theo Quản trị mạng sẽ giới thiệu đến bạn danh sách phím tắt Google Sheets thông dụng trên Mac.

Tham khảo thêm:

1. Phím tắt thao tác chung

Chọn cột: Ctrl + Space

Chọn hàng: Shift + Space

Chọn toàn bộ: ⌘ + A hoặc ⌘ + Shift + Space

Ẩn background cell được chọn: ⌘ + Shift + Backspace

Quay lại (Undo): ⌘ + Z

Lặp lại thao tác (Redo): ⌘ + Y hoặc ⌘ + Shift + Z hoặc Fn + F

Tìm kiếm: ⌘ + F

Tìm kiếm và thay thế: ⌘ + H

Fill range: ⌘ + Enter

Fill down: ⌘ + D

Fill right: ⌘ + R

Lưu: ⌘ + S

Mở file đã lưu: ⌘ + O

In: ⌘ + P

Sao chép (Copy): ⌘ + C

Cắt: ⌘ + X

Dán: ⌘ + V

Dán giá trị: ⌘ + Shift + V

Hiển thị phím tắt bàn phím: ⌘ + /

Điều chỉnh Compact: Ctrl + Shift + F

Mở / tắt Input tool: ⌘ + Shift + K

Chọn Input tool: ⌘ + Option + Shift + K

2. Phím tắt định dạng cell

In đậm: ⌘ + B

Gạch chân: ⌘ + U

In nghiêng: ⌘ + I

Gạch ngang: Option + Shift + 5

Căn giữa: ⌘ + Shift + E

Căn trái: ⌘ + Shift + L

Căn phải: ⌘ + Shift + R

Định dạng viền ô, viền bảng trên: Option+ Shift + 1

Định dạng viền ô, viền bảng bên phải: Option + Shift + 2

Định dạng viền ô, viền bảng dưới: Option+ Shift + 3

Định dạng viền ô, viền bảng bên trái: Option + Shift + 4

Xóa định dạng viền: Option+ Shift + 6

Định dạng viền ô, viền bảng phía ngoài: Option+ Shift + 7

Chèn liên kết Hyperlink: ⌘ + K

Chèn thời gian: ⌘ + Shift + ;  

Chèn ngày: ⌘ + ; 

Định dạng số thập phân: Ctrl + Shift + 1 

Định dạng thời gian: Ctrl + Shift + 2

Định dạng ngày: Ctrl + Shift + 3

Định dạng số kiểu Curency với hai chữ số thập phân: Ctrl + Shift + 4 

Định dạng số kiểu Percentage (không có chữ số thập phân): Ctrl + Shift + 5

Định dạng số kiểu Exponential với hai chữ số thập phân: Ctrl + Shift + 6

Xóa định dạng: ⌘ + \

Phím tắt google sheets mac

3. Phím tắt điều hướng Spreadsheet

Di chuyển đến đầu hàng: Fn + mũi tên trái

Di chuyển đến đầu bảng: ⌘ + Fn + mũi tên trái

Di chuyển đến cuối hàng: Fn + mũi tên phải

Di chuyển đến cuối bảng: ⌘ + Fn + mũi tên phải

Di chuyển đến cell đang làm việc: ⌘ + Backspace

Di chuyển đến bảng tiếp theo: ⌘ + Shift + Fn + mũi tên xuống

Di chuyển về bảng trước: ⌘ + Shift + Fn + mũi tên lên

Hiển thị danh sách bảng: Option + Shift + K

Mở liên kết Hyperlink: Option+ Enter

Di chuyển Focus ra ngoài Spreadsheet: Ctrl + ⌘ + Shift + M

Di chuyển đến Quicksum: Option + Shift + Q

Di chuyển Focus đến Menu Popup: nhấn giữ Ctrl + ⌘, nhấn E rồi nhấn P

Mở Menu lọc dữ liệu cell: Ctrl + ⌘ + R

Mở lịch sử: ⌘ + Option + Shift + G

Mở trò chuyện bên trong Spreadsheet: Shift + Esc

Đóng trình chỉnh sửa bản vẽ: Shift + Esc hoặc ⌘ + Esc

4. Phím tắt chỉnh sửa bình luận và thích

Chèn/chỉnh sửa chú thích: Shift + F2

Chèn/chỉnh sửa bình luận: ⌘ + Option + M

Mở chủ đề thảo luận: ⌘ + Option + Shift + A

Nhập chú thích hiện tại: nhấn giữ Ctrl + ⌘, nhấn E rồi nhấn C

Di chuyển sang bình luận kế tiếp: nhấn giữ Ctrl + ⌘, nhấn N rồi nhấn C

Di chuyển về bình luận trước đó: nhấn giữ Ctrl + ⌘, nhấn P rồi nhấn C

5. Phím tắt mở Menu

Mở Menu File: Ctrl + Option + F

Mở Menu Edit: Ctrl + Option + E

Mở Menu View: Ctrl + Option + V

Mở Menu Insert: Ctrl + Option + I

Mở Menu Format: Ctrl + Option + O

Mở Menu Data: Ctrl + Option + D

Mở Menu Tool: Ctrl + Option + T

Mở Menu Form: Ctrl + Option + M

Mở Menu Add-ons: Ctrl + Option + N

Mở Menu Help: Ctrl + Option + H

Mở Menu Accessibility: Ctrl + Option + A

Mở Menu Sheet: Option + Shift + S

Mở Menu ngữ cảnh: ⌘ + Shift + \

6. Phím tắt sử dụng chèn hoặc xóa hàng/cột

Chèn hàng trên: nhấn giữ Ctrl + Option + I, rồi nhấn R

Chèn hàng dưới:nhấn giữ Ctrl + Option + I, rồi nhấn W

Chèn cột bên trái: nhấn giữ Ctrl + Option + I, rồi nhấn C

Chèn cột bên phải: nhấn giữ Ctrl + Option + I, rồi nhấn G

Xóa hàng: nhấn giữ Ctrl + Option + E, rồi nhấn D

Xóa cột: nhấn giữ Ctrl + Option + E, rồi nhấn E

7. Phím tắt sử dụng mở công thức

Hiển thị tất cả công thức: Ctrl + ~

Chèn công thức mảng (Array formula): ⌘ + Shift + Enter

Thu gọn phần mở rộng công thức mảng (array formula): ⌘+ E

Hiện / ẩn menu hỗ trợ công thức: Shift + Fn + F1

8. Phím tắt hỗ trợ đọc màn hình

Kích hoạt chế độ đọc text màn hình: ⌘ + Option + Z

Đọc phần text trong cột: ⌘ + Option + Shift + C

Đọc phần text trong hàng: ⌘ + Option + Shift + R

Chúc các bạn vui vẻ!

Nguồn: Quan Tri Mang